Sản Phẩm Nổi Bậc


Thứ Hai, 18 tháng 12, 2017

MÁY ĐO LỰC CĂNG DN SERIES HANS SCHMIDT--DN1-120--DN1-1000--DN1-30K-L--DN1-50K-L

 Gia Phú(Technical Support - Sales Engineer)
      Hotline: 0943 332 601
      Email: phu@songthanhcong.com

Tension Meter DN1

  • Phạm vi ứng dụng trong ngành công nghiệp textil: e. g. 120 lên đến tối đa. 50000 tex
  • Phạm vi ứng dụng trong ngành công nghiệp dây dẫn: e. g. 0.13 lên đến 2,5 Ø mm dây đồng
  • Máy cầm tay cho sự căng dao động lên đến tối đa. 50 daN
  • 12 dao động sức căng: từ 20-120 cN lên đến 5 - 50 daN
  • ứng dụng:sử dụng linh hoạt trong các ngành công nghiệp textil, sợi và dây dẫn
  • Thiết kế chắc chắn cho những lực căng cao
Chi tiết MÁY ĐO LỰC CĂNG DÂY DN SERIES:
MODELPHẠM VI CĂNG*
CN
BỀ RỘNG ĐẦU ĐO**
MM
SCHMIDT
HIỆU CHUẨN VẬT LIỆU**
BỘ BÙ ĐỘ DÀY VẬT LIỆU
 
DN1-12020 - 12065PA: 0.12 mm Øno
DN1-20020 - 20065PA: 0.12 mm Øno
DN1-40020 - 40065PA: 0.20 mm Øno
DN1-100050 - 100065PA: 0.30 mm Øyes
DN1-2000200 - 2000116PA: 0.50 mm Øyes
DN1-3500400 - 3500116PA: 0.80 mm Øyes
DN1-5000400 - 5000116PA: 0.80 mm Øyes
DN1-8000500 - 8000116PA: 1.00 mm Øyes
DN1-10K2 - 10 daN116PA: 1.00 mm Øyes
DN1-20K-L5 - 20 daN216
285***
PA: 1.50 mm Øyes
DN1-30K-L5 - 30 daN265
285***
PA: 1.50 mm Øno
DN1-50K-L5 - 50 daN265
285***
Steel rope:
1.50 mm Ø (7x7x0.20)
no
Thông số kỹ thuật Tension Meter DN1:
hiệu chuẩn:Theo quy trình nhà máy Schmidt
Độ chính xác:±1 % full scale or ±1 graduation on scale
Đường kính quy mô:54 mm
Nhiệt độ:10 - 45 ºC
Độ ẩm không khí:85 % RH, max.
Vật liệubằng nhôm Đúc
kích thước:Xem ở trên
Trọng lượngĐến model DN1-10K khoảng 700 g (1200 gam)
DN1-20K-L cao hơn xấp xỉ. 900 g (2200 g)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét