Sản Phẩm Nổi Bậc


Thứ Năm, 26 tháng 10, 2017

Đèn chớp Hans schmidt-Thiết bị đo lực căng--HP-2.5--Code TEM-I--ZF2-30

 ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

Stroboscopes 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

  • Phạm vi đo: 4-335 Hz = 240-20.100 min-1
  • Màn hình: LCD
  • Nguồn điện (220 -250 V) hoặc hoạt động bằng pin (12 V)
Các model của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT
ModelMô tảPhạm vi tần số 
3000-NDmàn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 220-250 V AC4 - 335 Hz 
3000-BDmàn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03)4 - 335 Hz 
 Lựa chọn khác  
3000-NAmàn hình hiển thị analog dùng 220-250 V AC2.5 - 300 Hz
3000-BAmàn hình hiển thị analog dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03)2.5 - 300 Hz 

Thông tin chi tiết của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

Models3000-NA and 3000-BA
Phạm vi đèn flash:2.5 - 300 Hz = 150 - 18000 min-1 (rpm)
Nguồn điện:Model 3000-NA: 220 - 250 V AC, 50/60 Hz, 0.3 up to 0.5 A
Model 3000-BA: 12 V DC, 1.7 A
Cường độ ánh sáng:Max. 450 Lux (depending on flash rate) at a distance of 50 cm to the object
Thời gian đèn flash:Approx. 2 - 7 µs
Công suất:< ±2 % of set value
Màn hình hiển thị:Graduated dial analog, in Hz and rpm splitted in 2 overlapping ranges:
I. 150 - 4000 min-1(rpm)
II. 3700 - 18000 min-1 (rpm)
Ống đèn flash:Xenon-longlife (độ bền khoảng 250h khi đèn flash  được bật)
Nhiệt độ:5 - 45 °C
Độ ẩm không khí:85 % RH, max.
Vật liệu:Nhựa plastic, không vỡ, VDE-approved
Kích thước:155 x 95 x 85 mm (LxWxH)
Trọng lượngModel 3000-NA: 600 g (800 g)
Model 3000-BA: 450 g (650 g)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét